Là một sinh viên, bạn có thể đã tìm hiểu về khái niệm điện cực chọn lọc ion (ISE). Nhưng nó là gì và hoạt động như thế nào? Bài viết này sẽ xem xét các khái niệm cốt lõi của công nghệ ISE. Trong blog này, chúng ta sẽ thảo luận về nhu cầu sử dụng ISE và cũng cung cấp các mẹo về cách chọn ISE phù hợp cho trường hợp sử dụng của bạn. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số thách thức phổ biến mà người dùng ISE gặp phải và các mẹo về cách giải quyết chúng để tạo ra các phép đo chính xác.
Điện cực chọn lọc ion (ISE) là một thiết bị chuyên dụng, được sử dụng để cảm nhận nồng độ của một ion cụ thể (như Na+ hoặc Cl−) trong dung dịch (ví dụ: nước). Nó bao gồm hai thành phần chính: điện cực tham chiếu và điện cực đo. Điện cực va chạm có lớp phủ hoàn toàn mới có thể hoạt động cùng với một ion cụ thể, do đó nó sẽ chỉ nhắm vào ion cụ thể đó, không phải bất kỳ ion nào trong dung dịch. Nó cũng có một lớp phủ, điện cực tham chiếu này, nhưng là lớp phủ không phản ứng với bất kỳ ion nào cả. Hai điện cực này hoạt động song song để hỗ trợ đo nồng độ ion mà bạn đang đo.
ISE tạo ra một điện thế chỉ khác nhau ở nồng độ của ion cụ thể đó trong dung dịch. Vậy sự khác biệt giữa hai điểm đó là gì — được đo bằng vôn bằng một thiết bị gọi là vôn kế. Dữ liệu vôn kế được thực hiện thông qua phép tính toán học, phương trình Nernst để chuyển đổi thành giá trị nồng độ. Quá trình này cho phép các nhà khoa học và nhà nghiên cứu thực hiện các phép đo với nồng độ ion tương đối chính xác.
So với các phương pháp đo ion khác, ISE có nhiều ưu điểm. Điều này mở ra cánh cửa đến một trong những ưu điểm lớn nhất của chúng, đó là khả năng quét các ion riêng lẻ cụ thể mà không bị ảnh hưởng bởi các ion khác có trong dung dịch. Sử dụng ISE có nghĩa là có thể thu được kết quả đọc rõ ràng trong các dung dịch phức tạp như máu hoặc đất, nơi có thể tồn tại nhiều ion khác nhau.
ISE được sử dụng để duy trì mức pH trong nhiều ứng dụng quan tâm, ví dụ như trong các cơ sở xử lý nước và sản xuất thực phẩm. Theo cách này, công nhân có thể nhanh chóng điều chỉnh thành phần hóa học của dung dịch để giữ ở mức pH mong muốn bằng cách đo độ pH của dung dịch theo thời gian thực. Điều này rất quan trọng vì việc theo dõi độ pH thích hợp có thể ảnh hưởng đến mọi thứ, từ an toàn nước uống đến chất lượng sản phẩm cấp thực phẩm.
Điều tiếp theo bạn cần nghĩ đến là loại mẫu bạn có. Ngoài ra, các mẫu khác nhau có thể khó đo hơn các mẫu khác, điều này có thể yêu cầu bạn phải chọn một ISE được thiết kế riêng cho loại mẫu đó. Ví dụ, độ dẫn điện của nước biển, có độ mặn cao, có thể gây nhiễu trong quá trình đo, trong trường hợp đó có thể cần một điện cực cụ thể để có được kết quả đo chất lượng.
Ise là một ainda thân thiện với người dùng khá đáng tin cậy, nhưng có một vài vấn đề phổ biến có thể xảy ra. Một vấn đề phổ biến được gọi là trôi điện cực. Điều đó có nghĩa là các phép đo từ điện cực không còn cung cấp hình ảnh chính xác về nồng độ ion khi chúng thay đổi theo thời gian. Athreos, “Trôi trong các phép đo tính toán điện hóa: Một mô hình để giảm thiểu tác động của cảm biến từ xa bằng robot,” 10) Điều quan trọng là phải tuân thủ chặt chẽ quy trình bảo quản/bảo dưỡng do nhà sản xuất khuyến nghị để giảm thiểu trôi điện cực.
Bản quyền © Shanghai Labtech Co.,Ltd. Bảo lưu mọi quyền