Ra mắt thương hiệu PH310F máy đo pH cầm tay hoàn toàn mới từ Labtech! Thiết bị tiên tiến này là giải pháp mà các chuyên gia cần, vì nó hoàn hảo để xác định lượng pH ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Bạn có thể nhờ vào thiết kế mới của máy đo pH cầm tay chống nước PH310F để đo chính xác độ pH của chất lỏng từ 0 đến 14 với thiết kế cách mạng của nó. Vỏ ngoài bảo vệ khỏi hư hại do nước và cho phép bạn xác định mức độ pH mà không cần lo lắng về việc tiếp xúc với chất lỏng. Đặc điểm cụ thể này giúp thiết bị này trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường ẩm hoặc ướt. Điều làm cho máy đo pH cầm tay chống nước PH310F khác biệt so với nhiều máy đo pH khác trên thị trường là phần mềm thân thiện với người dùng. Màn hình LCD lớn dễ nhìn, thậm chí trong điều kiện ánh sáng yếu, trong khi hệ thống điều khiển bằng hai nút giúp việc sử dụng trở nên dễ dàng. Thiết bị cũng có tính năng tự động hiệu chuẩn, đảm bảo kết quả chính xác mỗi lần. Ngoài ra, máy đo pH cầm tay PH310F cung cấp khả năng di động vượt trội. Thiết kế của nó cho phép nó nhẹ và dễ mang theo, đồng thời vừa hoàn toàn trong túi xách hoặc túi quần của bạn. Bạn sẽ không phải lo lắng về việc mang theo một sản phẩm cồng kềnh và nặng nề khi có chiếc máy đo pH nhẹ và tiện lợi này. Một tính năng nổi bật khác của thiết bị dành cho các chuyên gia PH310F là khả năng hoạt động trong môi trường thách thức. Sản phẩm này cho phép tạo ra kết quả chính xác một cách đơn giản dù bạn đang kiểm tra chất lượng nước, đo mức độ pH hay thực hiện thí nghiệm. Vậy tại sao còn chần chừ? Đặt hàng máy đo pH cầm tay PH310F ngay hôm nay và trải nghiệm sự tiện lợi và đáng tin cậy của máy đo cầm tay chống nước mới nhất từ Labtech.
Số model | PH310F | |
Thông số | pH/Nhiệt độ (mV) | |
PH | Phạm vi | -2.00 đến 20.00pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01 pH | |
Độ chính xác | ±0.01 pH | |
Điểm hiệu chuẩn | Lên đến 5 | |
Tùy chỉnh tiêu chuẩn | Có | |
Nhận diện tiêu chuẩn | Dung dịch đệm NIST, GB và DIN | |
Giới hạn độ dốc | Có | |
mV | Phạm vi | -2000.0 đến 2000.0 mV |
Độ phân giải | 0.1 | |
Độ chính xác | ±0.3 mV hoặc ±0.1% | |
Nhiệt độ | Phạm vi | -5 đến 110 ºC, 23 đến 230 ºF |
đơn vị | ºC, ºF | |
Độ phân giải | 0.1 | |
Độ chính xác tương đối | ±0,2 | |
Kích thước | chế độ đọc | Đọc Tự động (Nhanh, Trung bình, Chậm), Theo thời gian, Liên tục |
Thông báo đọc | Đọc, Ổn định, Khóa | |
Bù nhiệt độ | ATC, MTC | |
Quản lý dữ liệu | Lưu trữ dữ liệu | 500 kết quả mỗi lần |
Tính năng GLP | Có | |
Đầu vào | Điện cực pH | BNC(Q9) |
Đầu dò nhiệt độ | Cổng kết nối hàng không 4 chân | |
Đầu ra | USB | Máy tính cá nhân, máy in |
Tùy chọn hiển thị | Đèn hậu | Có |
Tắt tự động | 300, 600, 1200, 1800, 3600 giây, tắt | |
Xếp hạng IP | IP65 | |
Ngày và Giờ | Có | |
Tổng quát | Sức mạnh | Pin lithium sạc lại được, bộ chuyển đổi AC, đầu vào AC 100-240V, đầu ra DC5V |
Kích thước ,Trọng lượng | 80×255×35 mm ,400g (0,88 lb) |
Copyright © Shanghai Labtech Co.,Ltd. All Rights Reserved