Labtech
Máy Đo TDS EC210E Di Động Máy Đo Độ Dẫn là một sản phẩm đáng tin cậy và chính xác trong việc đo lượng chất rắn hòa tan và độ dẫn điện của các chất lỏng. Được sản xuất bởi một thương hiệu được tin dùng trong công nghệ phòng thí nghiệm, máy này được trang bị các chức năng tiên tiến giúp người dùng dễ dàng học cách đo TDS và độ dẫn điện một cách hiệu quả với độ chính xác cao.
Máy Đo TDS EC210E Di Động Labtech Máy Đo Độ Dẫn Điện có màn hình LCD lớn hiển thị kết quả theo cách dễ đọc. Màn hình cũng hiển thị nhiệt độ của chất lỏng đang được đo, giúp điều chỉnh công việc trở nên dễ dàng hơn. Máy đi kèm với phản hồi nhanh chóng và có thể đo từ 0 đến 10.000 ppm, đảm bảo rằng nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Máy đo TDS EC210E di động thực sự là một sản phẩm thân thiện với người dùng, không khó khăn trong môi trường làm việc, khiến nó trở nên lý tưởng cho cả người dùng mới và người dùng có kinh nghiệm. Máy có tính năng bù nhiệt tự động, đảm bảo các kết quả đọc chính xác bất kể thay đổi nhiệt độ của mẫu đang được kiểm tra.
Máy được thiết kế với trọng lượng nhẹ và cấu trúc chắc chắn, giúp nó dễ dàng di chuyển. Nó đi kèm với hộp đựng bảo vệ, đảm bảo sản phẩm được bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển. Máy hoạt động bằng bốn pin AAA, khiến nó rất tiện lợi ngay cả ở những khu vực không có nguồn điện.
Máy đo TDS EC210E di động là một thiết bị đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm đánh giá chất lượng nước, nông nghiệp, chế biến thực phẩm và các công ty trị liệu nước. Nó cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho phòng thí nghiệm và nghiên cứu.
Số model | EC210E | |
Thông số | Đo EC / Nhiệt độ (TDS) | |
Dẫn điện | Phạm vi | 0.00 μS/cm đến 200 mS/cm |
Độ phân giải | 0.01 μS/cm tối thiểu, thay đổi tùy theo phạm vi chọn | |
Độ chính xác | ±1.0% FS | |
Nhiệt độ tham chiếu | 25 ºC | |
Điểm hiệu chuẩn | Lên đến 1 | |
Nhận diện tiêu chuẩn | 84μS/cm, 1413μS/cm, 12.88mS/cm | |
tds | Phạm vi | 0.00mg/L~300g/L |
Độ phân giải | 0.01mg/L tối thiểu, thay đổi tùy theo phạm vi chọn | |
Độ chính xác | ±1.0%FS | |
Nhiệt độ | Phạm vi | -5 đến 110 ºC, 23 đến 230 ºF |
đơn vị | ºC, ºF | |
Độ phân giải | 0.1 | |
Độ chính xác tương đối | ±0,2 | |
Kích thước | chế độ đọc | Đọc Tự động, Liên tục |
Thông báo đọc | Đọc, Ổn định, Khóa | |
Bù nhiệt độ | ATC, MTC | |
Quản lý dữ liệu | Lưu trữ dữ liệu | 200 kết quả mỗi |
Tùy chọn hiển thị | Đèn hậu | Có |
Tắt tự động | 300, 600, 1200, 1800, 3600 giây, tắt | |
Xếp hạng IP | IP65 | |
Tổng quát | Sức mạnh | Pin lithium sạc lại được, bộ chuyển đổi AC, đầu vào AC 100-240V, đầu ra DC5V |
Kích thước | 80×255×35 mm | |
Trọng lượng | 400g (0,88 lb) |
Copyright © Shanghai Labtech Co.,Ltd. All Rights Reserved