Một công cụ đặc biệt gọi là máy quang phổ UV giúp các nhà khoa học và nhà nghiên cứu biết được những điều quan trọng về vật liệu. Nó hoạt động bằng cách đo ánh sáng cực tím (UV) mà các vật liệu này hấp thụ hoặc phát ra. Ánh sáng UV là một loại ánh sáng mà chúng ta không thể nhìn thấy, nhưng nó có năng lượng cao hơn ánh sáng mà chúng ta nhìn thấy trong cuộc sống hàng ngày, như ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng từ đèn. Các nhà khoa học có thể xác định một chất được tạo thành từ gì và phản ứng của nó như thế nào khi tiếp xúc với ánh sáng bằng cách phân tích các đỉnh và đáy của ánh sáng UV.
Khi sử dụng máy quang phổ UV, các nhà khoa học chiếu tia UV qua một mẫu, vật liệu đang được nghiên cứu. Đây có thể là bất kỳ thứ gì từ chất lỏng đến chất rắn, hoặc thậm chí là chất khí. Khi tia UV đi qua mẫu, máy quang phổ sẽ phát hiện lượng ánh sáng đó được vật liệu hấp thụ và lượng ánh sáng đi qua mà không bị hấp thụ. Sau bước này, máy quang phổ sẽ tạo ra một biểu đồ biểu thị lượng ánh sáng UV được hấp thụ hoặc truyền đi ở các bước sóng ánh sáng khác nhau, tạo thành quang phổ UV.
Máy quang phổ UV có thể được phân loại thành hai loại chính: chùm tia đơn và chùm tia đôi. Phương pháp chùm tia đơn đo mẫu trực tiếp bằng một chùm tia UV đơn. Kỹ thuật chùm tia đôi sử dụng hai chùm tia sáng đồng thời. Một chùm tia đi qua mẫu trong khi chùm tia kia đi qua mẫu tham chiếu, một tiêu chuẩn đã biết. Mẫu tham chiếu đóng vai trò so sánh, cho phép các nhà khoa học biết được lượng ánh sáng mà mẫu chính hấp thụ hoặc truyền đi, giúp cải thiện độ chính xác của phép đo.
Các nhà sinh vật học sử dụng quang phổ UV để nghiên cứu protein và các phân tử sinh học lớn khác. Protein đóng vai trò quan trọng trong hầu hết mọi chức năng của bất kỳ sinh vật sống nào và việc tìm ra chúng có thể mang lại những tiến bộ to lớn trong sức khỏe và y học. Thông qua quang phổ UV, các nhà khoa học có thể tìm hiểu thêm về hoạt động của protein và cách chúng có thể bị thay đổi bởi các điều kiện khác nhau.
Máy quang phổ UV cũng rất cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp như một công cụ kiểm soát chất lượng và an toàn sản phẩm. Các ứng dụng quang phổ UV cũng khá phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp; một ví dụ như vậy là thử nghiệm độ tinh khiết của thuốc trong ngành dược phẩm. Điều này có nghĩa là các nhà khoa học có thể xác minh xem một loại thuốc có bị nhiễm bất kỳ chất nào có thể gây hại cho con người hay không. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, quang phổ UV cũng là một công cụ được sử dụng để tìm các chất gây ô nhiễm đe dọa và các chất không mong muốn khác trong các sản phẩm thực phẩm, giúp thực phẩm của chúng ta an toàn khi ăn.
Nếu bạn đang đọc bài đăng này, rất có thể bạn đang tìm kiếm một máy quang phổ UV. Một số thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét là phạm vi đo (giới hạn phát hiện), độ nhạy và bản chất của mẫu mà bạn sẽ làm việc. Một số máy quang phổ UV có các khả năng bổ sung, như nút xoay để thay đổi bước sóng hoặc bộ điều khiển nhiệt độ cho phép bạn duy trì các điều kiện phù hợp cho các thí nghiệm của mình.
Phổ UV là một công cụ tuyệt vời góp phần và nâng cao nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Phổ UV có thể giúp các nhà hóa học hiểu rõ hơn về cách khói có thể được đóng chai dưới lòng đất vì chúng có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc quan trọng về cấu trúc và khả năng phản ứng của các phân tử. Thông tin này rất quan trọng để thiết kế vật liệu hoặc thuốc mới. Các nhà sinh vật học sử dụng phổ UV để kiểm tra DNA và protein, với các ứng dụng trong chẩn đoán bệnh và phát hiện mầm bệnh. Để cải thiện chăm sóc sức khỏe và phát triển các loại thuốc cấy ghép hoặc thuốc, kiến thức về các loài sinh học (thực vật, vi khuẩn hoặc con người) là rất quan trọng.
Bản quyền © Shanghai Labtech Co.,Ltd. Bảo lưu mọi quyền