Đây là một phương pháp đặc biệt được sử dụng để nghiên cứu các vật liệu khác nhau. Kỹ thuật này rất cơ bản vì nó có thể nghiên cứu thêm về các mục trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như khoa học vật liệu, khoa học và khoa học tự nhiên. Trong quá trình này, một chùm tia điện từ đi qua một mẫu chất đang được nghiên cứu. Sau đó, các nhà khoa học đo lượng ánh sáng được mẫu hấp thụ. Bức xạ mà họ đang đo được gọi là bức xạ UV-Vis.
Một lợi ích lớn của việc sử dụng phổ UV-Vis là phân tích và nhận dạng nhanh nhiều mẫu cùng một lúc. Điều này rất tuyệt vì nó giúp các nhà nghiên cứu tiết kiệm thời gian khi cần thu thập dữ liệu. Các máy này cũng khá dễ sử dụng, nghĩa là các nhà khoa học không phải mất nhiều thời gian để học cách sử dụng chúng. Và việc chuẩn bị mẫu của chúng rất tối thiểu, điều này có thể khiến chúng trở nên thiết thực cho nhiều tình huống khác nhau. Tính linh hoạt đó có nghĩa là máy quang phổ UV-Vis được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, thử nghiệm môi trường và kiểm soát chất lượng thực phẩm và đồ uống.
Tuy nhiên, vẫn có những hạn chế đối với máy quang phổ UV-Vis. Ví dụ, tiêu điểm của chúng không cho phép chúng đưa ra các phản hồi chi tiết về thành phần hóa học của mẫu. Nghĩa là đôi khi chúng có thể cho chúng ta biết có bao nhiêu thứ gì đó, nhưng không chính xác thứ đó là gì. Đo lường bằng máy cũng có hạn chế là những máy này nhạy cảm với tạp chất hoặc chất gây ô nhiễm trong mẫu. Điều này có nghĩa là nếu có bụi bẩn hoặc bất kỳ thứ gì khác không được cho là có trong mẫu, thì kết quả có thể không chính xác. Do đó, các nhà khoa học phải cẩn thận để đảm bảo các mẫu sạch và được chuẩn bị đúng cách để mang lại kết quả tốt nhất có thể.
Phổ kế UV-Vis là một công cụ cực kỳ có giá trị trong ngành hóa học phân tích. Nó có nhiều ứng dụng quan trọng. Một ví dụ là trong lĩnh vực dược phẩm, nơi các nhà khoa học áp dụng phương pháp này để hiểu thành phần và độ tinh khiết của thuốc. Điều này sẽ rất quan trọng vì nó giúp xác nhận rằng thuốc an toàn và hiệu quả đối với bệnh nhân. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, dầu diesel UV-Vis được sử dụng để đo vitamin và khoáng chất trong thực phẩm. Điều này rất quan trọng để mọi người biết họ đang cho gì vào vú của mình.
Kỹ thuật này cũng là một kỹ thuật phổ biến đối với các nhà khoa học môi trường theo dõi các chất ô nhiễm trong các mẫu không khí và nước. Bằng cách đo nồng độ của các chất độc hại này, họ hỗ trợ bằng cách giữ cho môi trường và sức khỏe cộng đồng của chúng ta an toàn. Hơn nữa, trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu, quang phổ UV-Vis được sử dụng để phát hiện và phân tích các phân tử và hợp chất mới hình thành. Nghiên cứu như vậy rất quan trọng để tìm ra các vật liệu mới và xem cách chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Điều tiếp theo cần xem xét là độ phân giải và độ nhạy. Độ phân giải là thước đo khả năng phân biệt các bước sóng ánh sáng khác nhau của thiết bị và độ nhạy là thước đo khả năng đo lượng hấp thụ ánh sáng thấp của thiết bị. Để có được kết quả chính xác và đáng tin cậy, cần phải có cả hai yếu tố này. Một số cân nhắc chính cần nhớ là thiết bị có thể áp dụng cho các mẫu khác nhau như thế nào, tính dễ sử dụng và giao diện người dùng có thân thiện và trực quan hay không.
Tuy nhiên, để giải quyết những vấn đề này, cần phải có một cuộc kiểm tra mới và quan trọng về các bước chuẩn bị mẫu và quy trình. Điều này có nghĩa là đảm bảo rằng mọi thứ đều sạch sẽ và các mẫu được xử lý đúng cách. Kiểm tra xem thiết bị có được hiệu chuẩn đúng cách hay không, cũng như. Điều này có nghĩa là hiệu chuẩn máy, đây là bước giúp máy hoạt động đúng cách và mô tả chức năng của máy. Chúng tôi cũng đã phác thảo cách thực hiện các biện pháp để hạn chế lượng ánh sáng tán xạ khi ánh sáng tán xạ khỏi các hạt trong mẫu và điều này cho phép có kết quả rõ ràng hơn. Những vấn đề như vậy có thể tránh được ban đầu bằng cách thực hiện quy trình bảo dưỡng thích hợp và kiểm tra hiệu chuẩn thường xuyên.
Bản quyền © Shanghai Labtech Co.,Ltd. Bảo lưu mọi quyền