Labtech
Spectrophotometer đơn tia 722N vùng nhìn thấy được chỉ đơn giản là một thiết bị spectrophotometer đơn tia chi phí thấp sẽ hoạt động cho các phòng thí nghiệm cần kết quả chính xác mà không làm ảnh hưởng đến ngân sách của tổ chức. Thiết bị 722N thực sự là một lựa chọn đáng tin cậy cho tất cả nhu cầu spectrophotometry của bạn với thiết kế thân thiện với người dùng và các phép đo chính xác.
Máy spectrophotometer được thiết kế với dải bước sóng từ 325-đến 1000nm với màn hình LCD màu 4 inch hiển thị thông tin theo cách rõ ràng. Công cụ hoạt động với độ chính xác bước sóng ±1.5nm và độ lặp lại bước sóng ±0.5nm, đảm bảo bạn nhận được các phép đo chính xác nhất lần sau nữa.
Máy quang phổ 722N có chiều rộng băng thông cố định là 4nm, hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu Labtech r chiều rộng băng thông quang học mỏng. Nó có nhiều chế độ đo quang khác nhau, và bao gồm độ chính xác quang học của 0~0.5A), ±0.005A 0.5~1.0A), và ±0.008A 1.0~2.0A). Mức tiếng ồn của công cụ không quá 0.5%T tại 500nm, đảm bảo độ chính xác mỗi khi cần thực hiện thí nghiệm với sự can thiệp tối thiểu.
Thiết kế nhẹ và gọn gàng của công cụ cho phép bạn di chuyển và lưu trữ dễ dàng, và giao diện đơn giản sẽ phù hợp cho người dùng mới làm quen với quang phổ kế. Máy 722N được trang bị phần mềm tích hợp trên máy tính, cho phép người dùng thực hiện quét phổ, phân tích định lượng, và quét bước sóng, và nó cũng có thể xuất kết quả ra nhiều nền tảng khác nhau.
Máy quang phổ hoạt động với mức năng lượng thấp dưới 60W, có nghĩa là nó tiết kiệm năng lượng và giảm đáng kể chi phí vận hành. Ngoài ra, nó được trang bị khe cắm USB và cổng RS-232, giúp kết nối dễ dàng với máy tính hoặc máy in, và hỗ trợ điều khiển bên ngoài cho phần mềm máy tính.
Số model | 722N | 721N |
Photometry | Đơn vân | |
Loại Monochromator | Czerny-Turner | |
Độ dài tiêu cự | 160mm | |
Lưới diffraction | 1200 lines/mm | |
Máy dò | Silicon Photocell | |
Cài đặt bước sóng | Chỉnh tay bằng núm vặn | |
Dải bước sóng | 325-1000nm | 340-1000nm |
Độ chính xác bước sóng | ±2nm | |
Độ lặp lại bước sóng | ≤ 1 nm | |
Băng thông phổ | 2nm | 5nm |
Ánh sáng杂light | ≤ 0,1%T (tại 360nm NaNO 2 ) | ≤ 0,1%T (tại 360nm NaNO 2 ) |
Phạm vi đo quang học | 0,0-100,0%T | |
0-1,999A | ||
0-1999C | ||
Độ chính xác đo quang học | ±0,5%T | |
Tính lặp lại quang kế | ≤ 0,2%T | |
Tiếng ồn | tiếng ồn 100%(T) ≤ 0.3%(T), 0%(T) tiếng ồn ≤ 0.2%(T) | |
Kích thước Khay Đựng Cuvette | 10mm | |
Giao diện | USB | |
Nguồn điện | AC 110-240V,120W | AC 110-240V,80W |
Kích thước/Giá trị gói hàng | 600x480x360mm,17Kg |
Copyright © Shanghai Labtech Co.,Ltd. All Rights Reserved